Các biến thể (Dị thể) của 颔

  • Cách viết khác

    𠹄 𩩂 𩩊

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颔 theo âm hán việt

颔 là gì? (Hạm). Bộ Hiệt (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái cằm. Từ ghép với : Gật đầu mỉm cười. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái cằm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cằm (càm)

- Cằm én

* 頷首hạm thủ [hànshôu] (văn) Gật đầu, gật

- Gật đầu mỉm cười.

Từ ghép với 颔