部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Khẩu (口) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颔
䫲 顄 𠹄 𩩂 𩩊
頷
颔 là gì? 颔 (Hạm). Bộ Hiệt 頁 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: cái cằm. Từ ghép với 颔 : 頷首微笑 Gật đầu mỉm cười. Chi tiết hơn...
- 燕頷 Cằm én
- 頷首微笑 Gật đầu mỉm cười.