黄骅市 huánghuá shì
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng hoa thị】

Đọc nhanh: 黄骅市 (hoàng hoa thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Hoàng Hoa ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "黄骅市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Hoàng Hoa ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc

Huanghua county level city in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄骅市

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi qián 不够 bùgòu 超市 chāoshì de 生意 shēngyì 黄了 huángle

    - Vì không đủ tiền nên việc kinh doanh của siêu thị thất bại.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 不是 búshì 说好 shuōhǎo le 去逛 qùguàng 好市 hǎoshì duō ma

    - Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:フフ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOPJ (弓一人心十)
    • Bảng mã:U+9A85
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao