Đọc nhanh: 黄腰响蜜䴕 (hoàng yêu hưởng mật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ống dẫn mật lông vàng (Indicator xanthonotus).
黄腰响蜜䴕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ống dẫn mật lông vàng (Indicator xanthonotus)
(bird species of China) yellow-rumped honeyguide (Indicator xanthonotus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腰响蜜䴕
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 不声不响
- im hơi lặng tiếng
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
腰›
蜜›
黄›