Đọc nhanh: 麦乳精 (mạch nhũ tinh). Ý nghĩa là: Mạch nha.
麦乳精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạch nha
可可粉、麦精、奶油、奶粉、炼乳、鸡蛋、葡萄糖、饴糖和砂糖等原料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦乳精
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
精›
麦›