Đọc nhanh: 医用麦乳精饮料 (y dụng mạch nhũ tinh ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế.
医用麦乳精饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用麦乳精饮料
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 我们 用 可乐 做 饮料
- Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
医›
料›
用›
精›
饮›
麦›