Đọc nhanh: 麦芽糖 (mạch nha đường). Ý nghĩa là: kẹo mạch nha; đường mạch nha; kẹo mè xửng. Ví dụ : - 麦芽糖粘在一块儿了。 Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
麦芽糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo mạch nha; đường mạch nha; kẹo mè xửng
糖的一种, 分子式C1 2 H2 2 O1 1 . H2 O,白色针状结晶, 甜味不如蔗糖, 能分解成单糖麦芽糖在有机体中是淀粉被淀粉酶分解生成的工业上多从淀粉中制取供制糖果用,也供药用 也叫饴糖
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽糖
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
芽›
麦›