Đọc nhanh: 麦克 (mạch khắc). Ý nghĩa là: Mike (tên riêng). Ví dụ : - 麦克是我的好朋友。 Mike là một người bạn tốt của tôi.. - 老师叫麦克回答问题。 Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.. - 麦克的歌声非常动听。 Giọng hát của Mike rất hay.
麦克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mike (tên riêng)
名字
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 老师 叫 麦克 回答 问题
- Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 麦克 家 的 花园 很漂亮
- Khu vườn của nhà Mike thật đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 老师 叫 麦克 回答 问题
- Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
- 麦克 家 的 花园 很漂亮
- Khu vườn của nhà Mike thật đẹp.
- 警察 因 麦克 超速行驶 而 将 他 拦下 , 但 警告 了 他 一下 就 将 他 放 了
- Cảnh sát đã dừng anh ta vì lái xe quá tốc độ, nhưng chỉ cảnh báo anh ta một lần và sau đó để anh ta đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
麦›