Đọc nhanh: 麦夹机 (mạch giáp cơ). Ý nghĩa là: Máy cuốn ống.
麦夹机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cuốn ống
麦夹机就是合逢机,他有个特点是合的缝是包起来的边不是毛边,可以省了布料锁边和平本合缝的工艺。适合缝制牛仔夹克的侧缝、袖口缝,牛仔裤的内档缝、栋缝以及其他各种厚料的卷缝等,还可对应各种不同布料厚度的量规,进行从中厚料到极厚料制品的缝制。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦夹机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
机›
麦›