Đọc nhanh: 鹦哥芒 (anh ca mang). Ý nghĩa là: xoài anh ca.
鹦哥芒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoài anh ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥芒
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 他 手上 有芒
- Tay anh ấy có gai.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
芒›
鹦›