鹦哥芒 yīng gē máng
volume volume

Từ hán việt: 【anh ca mang】

Đọc nhanh: 鹦哥芒 (anh ca mang). Ý nghĩa là: xoài anh ca.

Ý Nghĩa của "鹦哥芒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹦哥芒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoài anh ca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥芒

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • volume volume

    - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有芒 yǒumáng

    - Tay anh ấy có gai.

  • volume volume

    - shì 哥们儿 gēmener liǎ rén hǎo 无话不说 wúhuàbùshuō

    - anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 哥哥 gēge 回来 huílai le 撒腿 sātuǐ jiù wǎng 家里 jiālǐ pǎo

    - hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen bān de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình