部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹦
䨉 𪈤
鸚
鹦 là gì? 鹦 (Anh). Bộ điểu 鳥 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一). Từ ghép với 鹦 : anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ. Chi tiết hơn...
- anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.