Đọc nhanh: 麦积山石窟 (mạch tí sơn thạch quật). Ý nghĩa là: Động núi Maiji tại Tianshui 天水, Cam Túc.
麦积山石窟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động núi Maiji tại Tianshui 天水, Cam Túc
Mt Maiji Caves at Tianshui 天水, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦积山石窟
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
石›
积›
窟›
麦›