鲜橙多 xiān chéng duō
volume volume

Từ hán việt: 【tiên sập đa】

Đọc nhanh: 鲜橙多 (tiên sập đa). Ý nghĩa là: Xianchengduo, thương hiệu nước ngọt hương cam của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "鲜橙多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲜橙多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xianchengduo, thương hiệu nước ngọt hương cam của Trung Quốc

Xianchengduo, Chinese brand of orange-flavored soft drink

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜橙多

  • volume volume

    - 橙色 chéngsè 花朵 huāduǒ hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Hoa màu cam rất tươi sáng.

  • volume volume

    - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 许多 xǔduō 新鲜 xīnxiān 青菜 qīngcài

    - Mẹ mua rất nhiều rau cải.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō de 麻烦 máfán 祸害 huòhài 最终 zuìzhōng 鲜少 xiānshǎo huì 兑现 duìxiàn . .

    - Cuối cùng thì nhiều rắc rối và tai tiếng hiếm khi được nhận ra ...

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu 柔软 róuruǎn 多汁 duōzhī

    - Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ yǒu 很多 hěnduō 海鲜 hǎixiān

    - Có rất nhiều hải sản ở đó.

  • volume volume

    - 多么 duōme 新鲜 xīnxiān de 水果 shuǐguǒ a

    - Trái cây thật là tươi ngon!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao