鸟嘌呤 niǎo piàolíng
volume volume

Từ hán việt: 【điểu phiêu linh】

Đọc nhanh: 鸟嘌呤 (điểu phiêu linh). Ý nghĩa là: nucleotide guanin (G, bắt cặp với cytosine C 胞嘧啶 trong DNA và RNA).

Ý Nghĩa của "鸟嘌呤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸟嘌呤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nucleotide guanin (G, bắt cặp với cytosine C 胞嘧啶 trong DNA và RNA)

guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟嘌呤

  • volume volume

    - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时能 shínéng 听见 tīngjiàn 鸟叫 niǎojiào

    - Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè niǎo 知道 zhīdào 羞愧 xiūkuì ma

    - Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?

  • volume volume

    - zhe 支弋 zhīyì 准备 zhǔnbèi 射鸟 shèniǎo

    - Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 听到 tīngdào 士官长 shìguānzhǎng duì zhe 菜鸟 càiniǎo men 大吼 dàhǒu

    - Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng zài 河边 hébiān 弋鸟 yìniǎo

    - Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.

  • volume volume

    - fàng le zhè zhǐ 小鸟 xiǎoniǎo ba

    - Bạn hãy thả con chim này ra đi.

  • volume volume

    - néng bāng 这个 zhègè 鸟屋 niǎowū guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROII (口人戈戈)
    • Bảng mã:U+5464
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWF (口一田火)
    • Bảng mã:U+560C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao