魂魄 húnpò
volume volume

Từ hán việt: 【hồn phách】

Đọc nhanh: 魂魄 (hồn phách). Ý nghĩa là: hồn phách; hồn; linh hồn; hồn vía; vía, bóng vía, vía van.

Ý Nghĩa của "魂魄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魂魄 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hồn phách; hồn; linh hồn; hồn vía; vía

迷信的人指附在人体内可以脱离人体存在的精神

✪ 2. bóng vía

✪ 3. vía van

迷信的人认为附在人的躯体上作为主宰的一种非物质的东西, 灵魂离开躯体后人即死亡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魂魄

  • volume volume

    - 见到 jiàndào de shì 实物 shíwù 还是 háishì 鬼魂 guǐhún

    - Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?

  • volume volume

    - 认出 rènchū le zhè 正是 zhèngshì 失散多年 shīsànduōnián 日夜 rìyè 魂牵梦萦 húnqiānmèngyíng de 儿子 érzi

    - ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.

  • volume volume

    - 阴魂不散 yīnhúnbùsàn

    - âm hồn không tan.

  • volume volume

    - méi le 魂魄 húnpò

    - Anh ta mất hồn rồi.

  • volume volume

    - 儿子 érzi wèi 这个 zhègè 女人 nǚrén 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Con trai mê mệt cô gái này.

  • volume volume

    - 体魄 tǐpò 健壮 jiànzhuàng

    - khí lực tráng kiện.

  • volume volume

    - yǒu 心胸 xīnxiōng yǒu 气魄 qìpò

    - anh ấy có hoài bão, có khí phách.

  • volume volume

    - 校花 xiàohuā 停住 tíngzhù 脚步 jiǎobù wàng le 几眼 jǐyǎn gèng nòng 魄散魂飞 pòsànhúnfēi

    - Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Hún
    • Âm hán việt: Hồn
    • Nét bút:一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MIHI (一戈竹戈)
    • Bảng mã:U+9B42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pò , Tuò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách , Thác
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHI (竹日竹戈)
    • Bảng mã:U+9B44
    • Tần suất sử dụng:Cao