Đọc nhanh: 三魂七魄 (tam hồn thất phách). Ý nghĩa là: ba hồn bảy vía; ba hồn chín vía, tam hồn thất phách.
三魂七魄 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ba hồn bảy vía; ba hồn chín vía
道家谓人身有三魂七魄三魂即胎光、爽灵、幽精;七魄计有尸狗、伏矢、雀阴、吞贼、非毒、除秽、臭肺也作"七魄三魂"
✪ 2. tam hồn thất phách
道家谓人身有三魂七魄三魂即胎光、爽灵、幽精; 七魄计有尸狗、伏矢、雀阴、吞贼、非毒、除秽、臭肺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三魂七魄
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 没 了 魂魄
- Anh ta mất hồn rồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三七 分成
- chia ba bảy
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三七分 账
- chia bảy ba
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
三›
魂›
魄›