Đọc nhanh: 诨 (ngộn.hộn). Ý nghĩa là: đùa; nói đùa; trêu đùa. Ví dụ : - 诨名 biệt hiệu; biệt danh. - 打诨 trêu đùa; trêu chọc
诨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đùa; nói đùa; trêu đùa
戏谑;开玩笑
- 诨名
- biệt hiệu; biệt danh
- 打诨
- trêu đùa; trêu chọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诨
- 打诨
- trêu đùa; trêu chọc
- 他们 经常 插科打诨
- Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.
- 诨名
- biệt hiệu; biệt danh
诨›