丢魂失魄 diū hún shī pò
volume volume

Từ hán việt: 【đâu hồn thất phách】

Đọc nhanh: 丢魂失魄 (đâu hồn thất phách). Ý nghĩa là: mất trí; quẫn trí.

Ý Nghĩa của "丢魂失魄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丢魂失魄 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất trí; quẫn trí

形容心神不定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢魂失魄

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - méi le 魂魄 húnpò

    - Anh ta mất hồn rồi.

  • volume volume

    - de hún diū le 似的 shìde

    - Hồn anh ta như mất luôn rồi.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī 驾照 jiàzhào 赶紧 gǎnjǐn 补办 bǔbàn

    - Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 丢失 diūshī le 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy vô tình làm mất chìa khóa.

  • volume volume

    - xún 丢失 diūshī de 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy tìm ví tiền bị mất.

  • volume

    - 找到 zhǎodào le 丢失 diūshī de 卷子 juǎnzi

    - Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.

  • volume volume

    - 印章 yìnzhāng 丢失 diūshī le 影响 yǐngxiǎng le 工作 gōngzuò

    - Con dấu bị mất đã ảnh hưởng đến công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Diū
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGI (竹土戈)
    • Bảng mã:U+4E22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Hún
    • Âm hán việt: Hồn
    • Nét bút:一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MIHI (一戈竹戈)
    • Bảng mã:U+9B42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pò , Tuò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách , Thác
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHI (竹日竹戈)
    • Bảng mã:U+9B44
    • Tần suất sử dụng:Cao