高速缓存 gāosù huǎncún
volume volume

Từ hán việt: 【cao tốc hoãn tồn】

Đọc nhanh: 高速缓存 (cao tốc hoãn tồn). Ý nghĩa là: bộ nhớ đệm (điện toán).

Ý Nghĩa của "高速缓存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高速缓存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ nhớ đệm (điện toán)

cache (computing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速缓存

  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng 奔驰 bēnchí

    - ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 应邀 yìngyāo 投标 tóubiāo 承建 chéngjiàn xīn 高速公路 gāosùgōnglù

    - Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.

  • volume volume

    - 库存商品 kùcúnshāngpǐn 销售 xiāoshòu 迅速 xùnsù

    - Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 高速度 gāosùdù 开车 kāichē

    - Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.

  • volume volume

    - zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng měi 小时 xiǎoshí kāi 180 公里 gōnglǐ

    - anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!

  • volume volume

    - 做事 zuòshì de 速度 sùdù 有待 yǒudài 提高 tígāo

    - Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.

  • volume volume

    - zhè tiáo 高速公路 gāosùgōnglù 直通 zhítōng 沈阳 shěnyáng

    - Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.

  • - 每天 měitiān 坚持 jiānchí 口语 kǒuyǔ 练习 liànxí néng 快速 kuàisù 提高 tígāo 发音 fāyīn 表达能力 biǎodánénglì

    - Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao