Đọc nhanh: 高速缓存 (cao tốc hoãn tồn). Ý nghĩa là: bộ nhớ đệm (điện toán).
高速缓存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ nhớ đệm (điện toán)
cache (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速缓存
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 库存商品 销售 迅速
- Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
缓›
速›
高›