Đọc nhanh: 鬼哭狼嗥 (quỷ khốc lang hào). Ý nghĩa là: biến thể của 鬼哭狼嚎.
鬼哭狼嗥 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 鬼哭狼嚎
variant of 鬼哭狼嚎 [guǐ kū láng háo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼哭狼嗥
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 真是 个 可悲 的 爱哭鬼
- Thật là một đứa trẻ khóc nhè đáng thương.
- 两个 妇人 都 在 他 的 坟边 哭泣
- Cả hai người phụ nữ đều khóc trước mộ anh.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
嗥›
狼›
鬼›