Đọc nhanh: 高速网络 (cao tốc võng lạc). Ý nghĩa là: mạng tốc độ cao.
高速网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng tốc độ cao
high speed network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速网络
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
网›
速›
高›