Đọc nhanh: 高速路 (cao tốc lộ). Ý nghĩa là: đường cao tốc, Xa lộ, giống như 高速公路.
高速路 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường cao tốc
expressway
✪ 2. Xa lộ
highway
✪ 3. giống như 高速公路
same as 高速公路 [gāo sù gōng lù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速路
- 高速公路
- đường cao tốc
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 沪杭甬 高速公路 很 方便
- Đường cao tốc Hộ Hàng Dũng rất tiện lợi.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
速›
高›