Đọc nhanh: 高速钢 (cao tốc cương). Ý nghĩa là: thép gió.
高速钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép gió
在高温时仍能保持强度与硬度的合金工具钢,所制刀具能在已可见其发红的情况下,快速的切削金属
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速钢
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 工程 的 完成 速度 提高 了
- Tốc độ hoàn thành dự án đã được cải thiện.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
钢›
高›