超高速 chāo gāosù
volume volume

Từ hán việt: 【siêu cao tốc】

Đọc nhanh: 超高速 (siêu cao tốc). Ý nghĩa là: tốc độ cực cao.

Ý Nghĩa của "超高速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超高速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốc độ cực cao

ultra high speed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超高速

  • volume volume

    - 这车 zhèchē de 速度 sùdù 超高速 chāogāosù

    - Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.

  • volume volume

    - zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng měi 小时 xiǎoshí kāi 180 公里 gōnglǐ

    - anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 历史 lìshǐ 同期 tóngqī 最高 zuìgāo 水平 shuǐpíng

    - sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 优势 yōushì 在于 zàiyú 速度 sùdù 超快 chāokuài

    - Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 超级 chāojí wǎn 最后 zuìhòu 平局 píngjú le huì 高兴 gāoxīng ma

    - Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?

  • volume volume

    - yīn 超速行驶 chāosùxíngshǐ ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Vì lái xe quá tốc độ nên bị phạt tiền.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì de 速度 sùdù 有待 yǒudài 提高 tígāo

    - Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.

  • - zài 100 赛跑 sàipǎo de 最后 zuìhòu 阶段 jiēduàn 加速 jiāsù 超越 chāoyuè le 对手 duìshǒu

    - Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao