Đọc nhanh: 高速列车 (cao tốc liệt xa). Ý nghĩa là: Tầu hỏa cao tốc.
高速列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầu hỏa cao tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速列车
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 高速行驶 时 , 刹车 要 谨慎
- Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 雪下 得 很大 , 高速公路 上 车祸 激增
- tuyết rơi dày đặc và số vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc tăng đột biến.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
车›
速›
高›