Đọc nhanh: 高能烈性炸药 (cao năng liệt tính tạc dược). Ý nghĩa là: chất nổ cao.
高能烈性炸药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất nổ cao
high explosive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高能烈性炸药
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
炸›
烈›
能›
药›
高›