Đọc nhanh: 烈性酒 (liệt tính tửu). Ý nghĩa là: Rượu mạnh.
烈性酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈性酒
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 烈性酒
- rượu mạnh.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 她 具有 沉静 但是 热烈 的 性格
- Cô ấy có tính cánh điềm tĩnh nhưng nhiệt huyết.
- 他 不 喜欢 喝 烈酒
- Anh ấy không thích uống rượu mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
烈›
酒›