Đọc nhanh: 麻省理工学院 (ma tỉnh lí công học viện). Ý nghĩa là: Viện Công nghệ Massachusetts (MIT).
麻省理工学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Công nghệ Massachusetts (MIT)
美国一所综合性私立大学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻省理工学院
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 这是 一所 著名 的 工学院
- Đây là một học viện kỹ thuật nổi tiếng.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
工›
理›
省›
院›
麻›