Đọc nhanh: 高等植物 (cao đẳng thực vật). Ý nghĩa là: thực vật bậc cao.
高等植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật bậc cao
指个体发育过程中具有胚胎期的植物,包括苔藓类、蕨类和种子植物一般有茎、叶的分化和由多细胞构成的生殖器官旧时的高等植物范围较小,仅指种子植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高等植物
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 你 知道 他 是 何等 人物
- Anh biết nó là hạng người như thế nào không?
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
等›
高›