Đọc nhanh: 高低杠 (cao đê cống). Ý nghĩa là: xà lệch, môn xà lệch.
高低杠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xà lệch
女子体操器械的一种,用两根木杠一高一低平行地装置在铁制或木制的架上构成
✪ 2. môn xà lệch
女子竞技体操项目之一,运动员在高低杠上做各种动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高低杠
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 无论 价格 高低 , 他 都 愿意 买
- Bất kể giá cao hay thấp, anh ấy vẫn muốn mua.
- 不知高低
- không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
- 变薄 地为 肥田 , 变 低产 为 高产
- Biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
杠›
高›