Đọc nhanh: 古色古香 (cổ sắc cổ hương). Ý nghĩa là: cổ kính; phong vị cổ xưa; phong cách cổ. Ví dụ : - 这个房间很大,屋里摆着古色古香的家具。 Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.. - 奶奶住在一栋古色古香的别墅里。 Bà sống trong một căn biệt thự cổ.. - 这座建筑真是古色古香啊。 Toà kiến trúc này thật sự mang phong vị cổ xưa.
古色古香 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ kính; phong vị cổ xưa; phong cách cổ
形容富于古雅的色彩或情调
- 这个 房间 很大 , 屋里 摆着 古色古香 的 家具
- Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 这座 建筑 真是 古色古香 啊
- Toà kiến trúc này thật sự mang phong vị cổ xưa.
- 这条 街 有点 古色古香
- Con đường này có chút phong cách cổ.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古色古香
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 这条 街 有点 古色古香
- Con đường này có chút phong cách cổ.
- 这个 房间 很大 , 屋里 摆着 古色古香 的 家具
- Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.
- 这座 建筑 真是 古色古香 啊
- Toà kiến trúc này thật sự mang phong vị cổ xưa.
- 这座 古色古香 的 建筑 很漂亮
- Tòa nhà cổ kính này rất xinh đẹp.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
色›
香›