Đọc nhanh: 购物大厦 (cấu vật đại hạ). Ý nghĩa là: Trung tâm mua sắm.
购物大厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm mua sắm
shopping mall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物大厦
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 这次 购物 的 折扣 很大
- Giảm giá trong đợt mua sắm này rất lớn.
- 他们 称 这条 街 为 购物 街
- Họ gọi con phố này là "phố mua sắm".
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 我 喜欢 在 大街 购物
- Tôi thích mua sắm trên phố lớn.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
大›
物›
购›