Đọc nhanh: 摩天大厦 (ma thiên đại hạ). Ý nghĩa là: tòa nhà chọc trời.
摩天大厦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà chọc trời
skyscraper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩天大厦
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 今天 他 不大 说话
- Hôm nay anh ấy ít nói.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 母亲 们 把 自己 的 小孩 丢出 摩天大楼 的 窗口
- Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
大›
天›
摩›