Đọc nhanh: 高架缆车的缆绳 (cao giá lãm xa đích lãm thằng). Ý nghĩa là: dây cáp cho xe chạy cáp treo.
高架缆车的缆绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cáp cho xe chạy cáp treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高架缆车的缆绳
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 船上 的 缆车 坏 了
- Máy tời cáp trên thuyền đã hỏng.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 他 提高 了 那辆车 的 价钱
- Anh ấy đã tăng giá của chiếc xe đó.
- 是 这 是 我们 的 缆线
- Vâng, đây là cáp của chúng tôi.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 我们 认为 您 的 一位 雇员 利用 你们 的 缆线
- Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
的›
绳›
缆›
车›
高›