Đọc nhanh: 高架缆车 (cao giá lãm xa). Ý nghĩa là: Toa xe kéo bằng dây cáp.
高架缆车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa xe kéo bằng dây cáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高架缆车
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 你 第一次 坐 缆车 吗 ?
- Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他 提高 了 那辆车 的 价钱
- Anh ấy đã tăng giá của chiếc xe đó.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
缆›
车›
高›