高架 gāojià
volume volume

Từ hán việt: 【cao giá】

Đọc nhanh: 高架 (cao giá). Ý nghĩa là: trên cao (đường đi bộ, đường cao tốc, v.v.), đường trên cao, trên không.

Ý Nghĩa của "高架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高架 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trên cao (đường đi bộ, đường cao tốc, v.v.)

elevated (walkway, highway etc)

✪ 2. đường trên cao

elevated road

✪ 3. trên không

overhead

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高架

  • volume volume

    - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 担架 dānjià

    - một cái băng-ca

  • volume volume

    - 书架 shūjià 高约 gāoyuē chǐ

    - Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér yǒu 一架 yījià 高山 gāoshān ne

    - Ở đây có một ngọn núi cao.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhū de 骨架 gǔjià 而且 érqiě 瘦肉率 shòuròulǜ hěn gāo

    - Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 房子 fángzi shì 架空 jiàkōng de 离地 lídì yuē yǒu liù 七尺 qīchǐ gāo

    - gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 高射炮 gāoshèpào 击落 jīluò 五架 wǔjià 敌军 díjūn 轰炸机 hōngzhàjī

    - Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.

  • volume volume

    - 书架 shūjià de 高度 gāodù dōu 已经 yǐjīng

    - Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao