Đọc nhanh: 限高架 (hạn cao giá). Ý nghĩa là: rào cản hạn chế chiều cao.
限高架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rào cản hạn chế chiều cao
height restriction barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限高架
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 这儿 有 一架 高山 呢
- Ở đây có một ngọn núi cao.
- 你 可以 申请 提高 限额
- Bạn có thể xin tăng hạn mức.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 这种 猪 的 骨架 大 , 而且 瘦肉率 很 高
- Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
限›
高›