Đọc nhanh: 弹药车 (đạn dược xa). Ý nghĩa là: Xe moóc (xe cộ).
弹药车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe moóc (xe cộ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹药车
- 枪支弹药
- súng đạn.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 所以 我 妈妈 被 汽车 炸弹 害死 了
- Đó là lý do tại sao mẹ tôi chết trong vụ đánh bom xe đó.
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
药›
车›