Đọc nhanh: 高架道路 (cao giá đạo lộ). Ý nghĩa là: đường trên cao.
高架道路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường trên cao
elevated road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高架道路
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他们 开辟 新 道路
- Họ mở ra con đường mới.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
路›
道›
高›