Đọc nhanh: 高峰会议 (cao phong hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị thượng đỉnh.
高峰会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị thượng đỉnh
summit conference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高峰会议
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 这是 高级 别的 会议
- Đây là cuộc họp cấp cao.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 这是 至关重要 的 高峰 会议
- Đây là hội nghị cấp cao quan trọng.
- 这次 会议 的 规格 很 高
- Tiêu chuẩn của cuộc họp này rất cao.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
- 早 高峰 时 , 市中心 经常 会 有 交通拥堵
- Vào giờ cao điểm buổi sáng, trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn giao thông.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
峰›
议›
高›