高山兀鹫 gāoshān wùjiù
volume volume

Từ hán việt: 【cao sơn ngột thứu】

Đọc nhanh: 高山兀鹫 (cao sơn ngột thứu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Kền kền Himalaya (Gyps healayensis).

Ý Nghĩa của "高山兀鹫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高山兀鹫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Kền kền Himalaya (Gyps healayensis)

(bird species of China) Himalayan vulture (Gyps himalayensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高山兀鹫

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 兀山 wùshān

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.

  • volume volume

    - 山崖 shānyá de 高低 gāodī

    - chiều cao của vách núi.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng shàng yǒu 一块 yīkuài 兀岩 wùyán

    - Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.

  • volume volume

    - 山高则 shāngāozé 攀登 pāndēng lèi

    - Núi cao thì leo mệt.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 登上 dēngshàng 前往 qiánwǎng 香山 xiāngshān 公园 gōngyuán de 大巴车 dàbāchē

    - Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+1 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ngoạt , Ngột , Ô
    • Nét bút:一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MU (一山)
    • Bảng mã:U+5140
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Thứu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUPYM (卜山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình