Đọc nhanh: 高山族 (cao sơn tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Cao Sơn (ở Đài Loan, Trung Quốc).
高山族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Cao Sơn (ở Đài Loan, Trung Quốc)
中国少数民族之一,主要分布在台湾省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高山族
- 我 爱 那 高山
- Tôi yêu núi cao đó.
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 山高则 攀登 累
- Núi cao thì leo mệt.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 山高 风冽
- núi cao gió lạnh.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
族›
高›