Đọc nhanh: 高密市 (cao mật thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaomi ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaomi ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông
Gaomi county level city in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéi fāng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密市
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 这个 城市 的 建筑 疏密 有 致 妙趣横生
- Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
- 市区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở nội thành rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
市›
高›