Đọc nhanh: 高积云 (cao tí vân). Ý nghĩa là: altocumulus, mây tích cao.
高积云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. altocumulus
✪ 2. mây tích cao
high cumulus cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高积云
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
积›
高›