高纬度 gāo wěidù
volume volume

Từ hán việt: 【cao vĩ độ】

Đọc nhanh: 高纬度 (cao vĩ độ). Ý nghĩa là: vĩ độ cao (tức là gần các cực).

Ý Nghĩa của "高纬度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高纬度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vĩ độ cao (tức là gần các cực)

high latitude (i.e. near the poles)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高纬度

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销量 xiāoliàng 大幅度提高 dàfúdùtígāo

    - Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 温度 wēndù 早晨 zǎochén gāo

    - Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 悬崖 xuányá de 高度 gāodù

    - Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 达到 dádào 极高 jígāo 程度 chéngdù

    - Anh ấy đã nỗ lực đến mức cực kỳ cao.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 急于 jíyú 提高 tígāo 知名度 zhīmíngdù

    - Họ gấp gáp nâng cao độ nhận diện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQS (女一手尸)
    • Bảng mã:U+7EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa