Đọc nhanh: 高唱入云 (cao xướng nhập vân). Ý nghĩa là: tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút.
高唱入云 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút
形容歌声激越嘹亮,直入云霄后也用来形容文辞声调的激越高昂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高唱入云
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 她 唱 歌唱 得 让 人 入迷
- Cô ấy hát làm người khác mê mẩn.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
入›
唱›
高›