Đọc nhanh: 高压氧治疗 (cao áp dưỡng trị liệu). Ý nghĩa là: còn nữa 高壓氧 療法 | 高压氧 疗法, thuốc cường dương, liệu pháp oxy hyperbaric (HBOT).
高压氧治疗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. còn nữa 高壓氧 療法 | 高压氧 疗法
also 高壓氧療法|高压氧疗法 [gāo yā yǎng liáo fǎ]
✪ 2. thuốc cường dương
hyperbaric medicine
✪ 3. liệu pháp oxy hyperbaric (HBOT)
hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压氧治疗
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 治疗 的 费用 太高 了
- Phí chữa trị cao quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
氧›
治›
疗›
高›