Đọc nhanh: 高山旋木雀 (cao sơn toàn mộc tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) treecreeper đuôi thanh (Certhia healayana).
高山旋木雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) treecreeper đuôi thanh (Certhia healayana)
(bird species of China) bar-tailed treecreeper (Certhia himalayana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高山旋木雀
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 山上 有 很多 树木
- Trên núi có rất nhiều cây cối.
- 山崖 的 高低
- chiều cao của vách núi.
- 因为 离得 远 , 估不出 山崖 的 高低
- vì cách xa, nên không đoán được độ cao của vách núi.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 山上 大大小小 的 树木 已经 全部 被 砍伐
- tất cả cây lớn nhỏ trên núi đều bị đốn hạ.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
旋›
木›
雀›
高›