Đọc nhanh: 骑自行车服装 (kỵ tự hành xa phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo Trang phục.
骑自行车服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo Trang phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑自行车服装
- 她 骑 自行车 去 上班
- Cô ấy đi xe đạp đến cơ quan.
- 这条 路 适合 骑 自行车
- Con đường này phù hợp để đạp xe.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 我 每天 都 骑 自行车
- Tôi đi xe đạp mỗi ngày.
- 她 教练 孩子 们 学习 骑 自行车
- Cô ấy huấn luyện trẻ em học đi xe đạp.
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
自›
行›
装›
车›
骑›