Đọc nhanh: 服装工业 (phục trang công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp may.
服装工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装工业
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
服›
装›