Đọc nhanh: 体操服 (thể thao phục). Ý nghĩa là: Quần áo thể dục.
体操服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体操服
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 我 今天 身体 不太 舒服
- Hôm nay cơ thể tôi không thoải mái.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 她 穿着 一件 体面 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ đồ rất lịch sự.
- 他 为人正直 , 让 我 佩服 得 五体投地
- Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
操›
服›